Giải thích các ký hiệu trên máy giặt Electrolux
Máy giặt Electrolux rất phổ biến và có nhu cầu ở thị trường nội địa vì chúng kết hợp chất lượng cao với tính tiện dụng và khả năng lựa chọn một thiết bị có các đặc tính cần thiết.
Để dễ dàng sử dụng máy giặt, bạn cần nắm rõ các tính năng mã hóa của nhà sản xuất.
Chúng ta sẽ tìm hiểu các ký hiệu trên máy giặt Electrolux trong bài viết.
Nội dung
Các biểu tượng cơ bản và bổ sung: chúng trông như thế nào và có ý nghĩa gì?
Máy giặt Electrolux là thiết bị gia dụng hiện đại công nghệ cao với thiết kế hấp dẫn. Một số biểu tượng cài đặt hiển thị ngay lập tức đối với người dùng, một số khác yêu cầu giải mã.
Những cái chính bao gồm:
- Biểu tượng trông giống như một chiếc chậu có biểu tượng “I” bên trong và biểu thị quá trình giặt trước; biểu tượng tương tự xuất hiện trên một trong các ngăn đựng bột.
- Biểu tượng hình chiếc chậu có biểu tượng “II” bên trong là nước rửa chính.
- Biểu tượng xoắn ốc là quay.
- Biểu tượng bát nước có sóng lởm chởm nhẹ trên bề mặt - đang súc rửa.
- Một chậu chứa đầy nước - ngừng rửa.
- Một cái chậu không có đáy và một mũi tên được vẽ bên dưới nó biểu thị nước đang thoát ra khỏi bể.
- Hình ảnh đầy phong cách của cánh cửa có dạng đường thẳng đứng và mũi tên có nghĩa là sự kết thúc của chu kỳ.
Phổ biến nhất bao gồm:
- “TIMER NN”, trong đó NN biểu thị thời gian tính bằng giờ mà việc bắt đầu có thể bị trì hoãn;
- “Rất yên tĩnh” - dành cho những mẫu máy có độ ồn thấp;
- “N kg” - N – số kg cho tải tối đa;
- một biểu tượng mô tả một bát nước và một hình vòng cung phía trên nó có nghĩa là rửa thêm;
- biểu tượng hình vuông bên trong có hình tròn và hình cung có mũi tên hai đầu có nghĩa là kiểm soát sự mất cân bằng;
- hình ảnh sơ đồ của một bàn ủi trong một hình vuông - ủi dễ dàng để làm thẳng các vật trong trống;
- hình vuông có hình nước và bong bóng – kiểm soát bọt.
Các chương trình giặt cũng có thể được đánh dấu bằng các biểu tượng:
- Sơ đồ minh họa hộp bông - để giặt đồ cotton.
- Ống nghiệm có nghĩa là giặt vải tổng hợp.
- Bông hoa sơ sài là một cách xử lý tinh tế.
- Mẫu áo thun có vết bẩn - giặt theo chu trình chuyên sâu.
- ECO – giặt thân thiện với môi trường.
- Bướm – để giặt lụa.
- Một cuộn chỉ - để giặt len.
- 5 chiếc áo sơ mi – chế độ phù hợp với một số ít đồ bẩn nhẹ, giặt ở nhiệt độ 30°C.
- Giày thể thao - để chăm sóc giày thể thao, quần áo tổng hợp và những thứ sảng khoái, thời lượng của toàn bộ chu trình là 30 phút.
- Quần - biểu tượng này tương ứng với chương trình giặt dành cho vải denim và vải tối màu ở nhiệt độ không quá 60°C.
- Biểu tượng “chăn” biểu thị chương trình giặt dành cho đồ cồng kềnh có chất làm đầy, nhiệt độ thay đổi trong khoảng 30-60°C.
- Rèm – một chương trình giặt rèm và màn bằng nước nóng đến 40°C và thời gian chu kỳ là 100 phút, bao gồm cả giặt trước (không cần chất tẩy rửa).
- Chậu nước và lòng bàn tay - rửa tay.
Video đánh giá máy giặt Electrolux:
Tùy chọn hữu ích
Ngoài các chế độ chính, trong máy giặt Electrolux Có một số tùy chọn bổ sung có sẵn:
- Xịt trực tiếp - phun nước vào đồ giặt để chống nhăn;
- Bảo vệ trẻ em – cho phép bạn chặn bảng điều khiển khỏi trẻ em và các cài đặt vô tình;
- Hệ thống hơi nước - xử lý bằng hơi nước, cho phép bạn làm mới mọi thứ và ngăn chúng bị nhăn trong quá trình xử lý;
- Trình quản lý thời gian là một tùy chọn cho phép kéo dài hoặc rút ngắn thời lượng của chu trình xử lý, nhưng cài đặt này chỉ có thể được sử dụng trong một số chế độ giới hạn;
- Aqua Control – thông báo khi có rò rỉ nước.
Mã hóa model máy giặt Electrolux
Mỗi mẫu máy giặt Electrolux đều có mã hóa riêng. Tập hợp các chữ cái và số mã hóa thông tin cơ bản về công nghệ và không khó để hiểu nó.
Mã hóa của các mẫu hiện tại đang được bán như sau:
- Trong tất cả các máy giặt TM Electrolux, chữ “E” được viết đầu tiên. Đây là chữ cái đầu tiên của từ "Electrolux".
- Ký hiệu thứ hai luôn là chữ “W”, cho biết đây là máy giặt.
- Ký tự thứ ba là số chỉ dòng máy giặt. Ví dụ: sẽ là “6” cho dòng PerfectCare 600 và “7” cho dòng PerfectCare 700.
- Một chữ cái khác trong mã hóa cho phép bạn xác định loại máy giặt:
- G – tích hợp;
- S - phía trước, có thân hẹp (lên tới 46 cm);
- W – máy giặt-sấy;
- T - tải hàng đầu;
- F - tải phía trước;
- N - thiết bị sấy bằng bơm nhiệt;
- C – máy sấy loại ngưng tụ.
- Hai ký tự xác định loại điều khiển. Ví dụ: "4R", "3R".
- Tốc độ vắt tối đa (mã hóa tương ứng với số vòng quay trống mỗi phút):
- 0 — 1 000;
- 2 – 1 200;
- 4 – 1 400;
- 6 – 1 600.
- Tải trọng tối đa của đồ giặt vào lồng giặt (tính bằng kilogam).
- Màu của máy giặt (từ tên bằng tiếng Anh, bằng chữ cái đầu tiên). Ví dụ, W là màu trắng.
- Loại động cơ trong máy giặt.
Loại nhãn hiệu máy giặt Electrolux đã được thay đổi vào năm 2017. Trong các mô hình cũ hơn, mã hóa khác nhau.
Mã lỗi
Máy giặt tự động tạo ra thông tin về lỗi vận hành và lỗi. Mã tương ứng được hiển thị trên màn hình. Điều này cho phép bạn phản ứng nhanh chóng khi công việc bị dừng và dễ dàng tìm thấy một thiết bị đã ngừng hoạt động bình thường.
Mã lỗi, tùy thuộc vào kiểu máy cụ thể, có thể trông giống như “ERROR”, “ERR” hoặc “E”. Theo sau ký hiệu chữ cái là mã cho biết loại sự cố nào đã xảy ra với máy giặt tự động và bộ phận nào cần được chú ý trong quá trình thực hiện các biện pháp chẩn đoán.
Các lỗi của Electrolux có thể thấy trên màn hình:
- E10 / E11 – không có nguồn cấp nước, đã vượt quá thời gian chờ cấp nước (lý do có thể không chỉ do tắc nghẽn mà còn do các phần tử trên bảng điều khiển bị hỏng);
- E13 – rò rỉ;
- E20 / E21 / EF0 / EF1 – lỗi thoát nước (tắc nghẽn, trục trặc, hỏng hóc);
- E23/E24 – vi phạm hệ thống thoát nước, triaxit bị lỗi;
- E31 – E34 – công tắc áp suất bị trục trặc;
- E50 – E55 – trục trặc động cơ;
- E52, E56, E59 – trục trặc của máy phát điện tốc độ được lắp đặt trên động cơ;
- E57, E58 – điện áp cao trong mạng;
- E61, E62, E66, E68, E69, E3A, E71, E74 – các lỗi liên quan đến làm nóng nước (bao gồm lỗi bộ phận làm nóng, trục trặc, lỗi cảm biến, v.v.);
- E40 – E45 – lỗi liên quan đến cửa hầm;
- E90 – E91 – sự cố với mô-đun điều khiển;
- EF5 – mất cân bằng;
- EH3 – điện áp mạng quá thấp;
- EH1 – điện áp không bình thường;
- EH2 – điện áp mạng quá cao;
- EF2 – tăng sự hình thành bọt.
Mã lỗi của máy giặt Electrolux được thảo luận trong video:
Phần kết luận
Kiến thức về mã hóa và ký hiệu giúp điều hướng thiết bị giặt tốt hơn. Mã thông tin cho phép bạn đưa ra quyết định nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và đưa ra quyết định nhanh chóng.